Vietnamese Meaning of metabolic
trao đổi chất
Other Vietnamese words related to trao đổi chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metabolic
- metabolic acidosis => Nhiễm toan chuyển hóa
- metabolic alkalosis => Kiềm chuyển hóa
- metabolic disorder => rối loạn chuyển hóa
- metabolic process => Quá trình chuyển hóa
- metabolic rate => tỷ lệ trao đổi chất
- metabolically => về mặt trao đổi chất
- metabolise => chuyển hóa
- metabolisis => quá trình trao đổi chất
- metabolism => Trao đổi chất
- metabolite => chất chuyển hóa
Definitions and Meaning of metabolic in English
metabolic (a)
of or relating to metabolism
undergoing metamorphosis
metabolic (a.)
Of or pertaining to metamorphosis; pertaining to, or involving, change.
Of or pertaining to metabolism; as, metabolic activity; metabolic force.
FAQs About the word metabolic
trao đổi chất
of or relating to metabolism, undergoing metamorphosisOf or pertaining to metamorphosis; pertaining to, or involving, change., Of or pertaining to metabolism; a
No synonyms found.
No antonyms found.
metabolian => Trao đổi chất, metabolia => Biến thái, metabole => Quá trình trao đổi chất, metabola => Biến thái, metabasis => siêu hình luận,