Vietnamese Meaning of metabolic alkalosis
Kiềm chuyển hóa
Other Vietnamese words related to Kiềm chuyển hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of metabolic alkalosis
- metabolic disorder => rối loạn chuyển hóa
- metabolic process => Quá trình chuyển hóa
- metabolic rate => tỷ lệ trao đổi chất
- metabolically => về mặt trao đổi chất
- metabolise => chuyển hóa
- metabolisis => quá trình trao đổi chất
- metabolism => Trao đổi chất
- metabolite => chất chuyển hóa
- metabolize => chuyển hóa
- metabolous => chuyển hóa
Definitions and Meaning of metabolic alkalosis in English
metabolic alkalosis (n)
alkalosis resulting from hydrogen-ion loss or excessive intake of alkaline substances
FAQs About the word metabolic alkalosis
Kiềm chuyển hóa
alkalosis resulting from hydrogen-ion loss or excessive intake of alkaline substances
No synonyms found.
No antonyms found.
metabolic acidosis => Nhiễm toan chuyển hóa, metabolic => trao đổi chất, metabolian => Trao đổi chất, metabolia => Biến thái, metabole => Quá trình trao đổi chất,