Vietnamese Meaning of meselry
mộ
Other Vietnamese words related to mộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meselry
- mesembryanthemum => Mesembryanthemum
- mesembryanthemum crystallinum => Cây băng
- mesembryanthemum edule => Rau sam
- mesencephalic => não giữa
- mesencephalon => Não giữa
- mesenchyma => Mô trung mô
- mesenchyme => mạc trung mô
- mesenteric => mạc treo ruột
- mesenteric artery => Động mạch mạc treo
- mesenteric plexus => Tạng thần kinh đám rối màng treo ruột
Definitions and Meaning of meselry in English
meselry (n.)
Leprosy.
FAQs About the word meselry
mộ
Leprosy.
No synonyms found.
No antonyms found.
mesel => câu chuyện, meseems => tôi nghĩ, meseemed => tôi thấy dường như, mesdemoiselles => Các cô, mesdames => Các bà,