Vietnamese Meaning of mesel
câu chuyện
Other Vietnamese words related to câu chuyện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mesel
Definitions and Meaning of mesel in English
mesel (n.)
A leper.
FAQs About the word mesel
câu chuyện
A leper.
No synonyms found.
No antonyms found.
meseems => tôi nghĩ, meseemed => tôi thấy dường như, mesdemoiselles => Các cô, mesdames => Các bà, mescaline => mescalin,