Vietnamese Meaning of merry-andrew
Trò hề
Other Vietnamese words related to Trò hề
Nearest Words of merry-andrew
Definitions and Meaning of merry-andrew in English
FAQs About the word merry-andrew
Trò hề
Chú hề,hề,diễn viên hài,diễn viên hài,buồn cười,Harlequin,diễn viên hài kịch,điên,phó,vẫy
No antonyms found.
merry bells => tiếng chuông vui vẻ, merry andrew => Chú hề, merry => vui vẻ, merriness => niềm vui, merriment => niềm vui,