FAQs About the word mercurochrome

Mercurochrome

a mercurial compound applied topically as an antiseptic; Mercurochrome is the trademark

No synonyms found.

No antonyms found.

mercurism => ngộ độc thủy ngân, mercurifying => thuỷ ngân, mercurify => -, mercurified => được tiếp thêm sức sống, mercurification => chuyển thành thủy ngân,