Vietnamese Meaning of mercuric chloride
Clorua thủy ngân
Other Vietnamese words related to Clorua thủy ngân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mercuric chloride
- mercuric => thủy ngân
- mercurially => như thủy ngân
- mercurializing => thủy ngân
- mercurialized => có thủy ngân
- mercurialize => thủy ngân hóa
- mercurialist => Có thủy ngân
- mercurialism => ngộ độc thủy ngân
- mercurialis perennis => Mercurialis perennis
- mercurialis annua => Cây thủy ngân hàng năm
- mercurialis => Cây rau dền gai
- mercurification => chuyển thành thủy ngân
- mercurified => được tiếp thêm sức sống
- mercurify => -
- mercurifying => thuỷ ngân
- mercurism => ngộ độc thủy ngân
- mercurochrome => Mercurochrome
- mercurous => thủy ngân hóa trị một
- mercurous chloride => Thủy ngân clorua
- mercury => Thủy ngân
- mercury barometer => Khí áp kế thủy ngân
Definitions and Meaning of mercuric chloride in English
mercuric chloride (n)
a white poisonous soluble crystalline sublimate of mercury; used as a pesticide or antiseptic or wood preservative
FAQs About the word mercuric chloride
Clorua thủy ngân
a white poisonous soluble crystalline sublimate of mercury; used as a pesticide or antiseptic or wood preservative
No synonyms found.
No antonyms found.
mercuric => thủy ngân, mercurially => như thủy ngân, mercurializing => thủy ngân, mercurialized => có thủy ngân, mercurialize => thủy ngân hóa,