FAQs About the word meiny

tôi

A family, including servants, etc.; household; retinue; train., Company; band; army.

No synonyms found.

No antonyms found.

meinte => Nghĩ, meint => có nghĩa là, meine => của tôi, meiji tenno => Nhật hoàng Minh Trị, meibomian gland => Tuyến Meibomius,