Vietnamese Meaning of meint
có nghĩa là
Other Vietnamese words related to có nghĩa là
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meint
Definitions and Meaning of meint in English
meint ()
of Menge
FAQs About the word meint
có nghĩa là
of Menge
No synonyms found.
No antonyms found.
meine => của tôi, meiji tenno => Nhật hoàng Minh Trị, meibomian gland => Tuyến Meibomius, meibomian cyst => U nang tuyến Meibomius, meibomian => Tuyến Meibomian,