Vietnamese Meaning of meadow grass
cỏ đồng cỏ
Other Vietnamese words related to cỏ đồng cỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meadow grass
- meadow goldenrod => Hoa cải vàng
- meadow foxtail => Cỏ đuôi chồn đồng cỏ
- meadow fescue => Festuca đồng cỏ
- meadow fern => Dương xỉ đồng cỏ
- meadow cress => Cỏ cải xoong
- meadow cranesbill => None
- meadow clary => Cỏ thạch quyết minh
- meadow buttercup => Hoa mao lương tiền thảo
- meadow bright => Đồng cỏ sáng sủa
- meadow beauty => Vẻ đẹp của đồng cỏ
- meadow jumping mouse => Chuột nhảy đồng cỏ
- meadow leek => Tỏi rừng
- meadow lily => Hoa loa kèn đồng cỏ
- meadow mouse => Chuột đồng
- meadow mushroom => Nấm đồng cỏ
- meadow pea => Đậu hạt đồng cỏ
- meadow pipit => Chim đuôi giun đồng cỏ
- meadow rue => Đỏn chu dái
- meadow saffron => hoa thuỷ tiên
- meadow salsify => rễ mùi
Definitions and Meaning of meadow grass in English
meadow grass (n)
any of various grasses that thrive in the presence of abundant moisture
FAQs About the word meadow grass
cỏ đồng cỏ
any of various grasses that thrive in the presence of abundant moisture
No synonyms found.
No antonyms found.
meadow goldenrod => Hoa cải vàng, meadow foxtail => Cỏ đuôi chồn đồng cỏ, meadow fescue => Festuca đồng cỏ, meadow fern => Dương xỉ đồng cỏ, meadow cress => Cỏ cải xoong,