Vietnamese Meaning of meadow foxtail
Cỏ đuôi chồn đồng cỏ
Other Vietnamese words related to Cỏ đuôi chồn đồng cỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of meadow foxtail
- meadow fescue => Festuca đồng cỏ
- meadow fern => Dương xỉ đồng cỏ
- meadow cress => Cỏ cải xoong
- meadow cranesbill => None
- meadow clary => Cỏ thạch quyết minh
- meadow buttercup => Hoa mao lương tiền thảo
- meadow bright => Đồng cỏ sáng sủa
- meadow beauty => Vẻ đẹp của đồng cỏ
- meadow => Đồng cỏ
- meade => mật ong lên men
- meadow goldenrod => Hoa cải vàng
- meadow grass => cỏ đồng cỏ
- meadow jumping mouse => Chuột nhảy đồng cỏ
- meadow leek => Tỏi rừng
- meadow lily => Hoa loa kèn đồng cỏ
- meadow mouse => Chuột đồng
- meadow mushroom => Nấm đồng cỏ
- meadow pea => Đậu hạt đồng cỏ
- meadow pipit => Chim đuôi giun đồng cỏ
- meadow rue => Đỏn chu dái
Definitions and Meaning of meadow foxtail in English
meadow foxtail (n)
stout erect perennial grass of northern parts of Old World having silky flowering spikes; widely cultivated for pasture and hay; naturalized in North America
FAQs About the word meadow foxtail
Cỏ đuôi chồn đồng cỏ
stout erect perennial grass of northern parts of Old World having silky flowering spikes; widely cultivated for pasture and hay; naturalized in North America
No synonyms found.
No antonyms found.
meadow fescue => Festuca đồng cỏ, meadow fern => Dương xỉ đồng cỏ, meadow cress => Cỏ cải xoong, meadow cranesbill => None, meadow clary => Cỏ thạch quyết minh,