Vietnamese Meaning of matronlike
như một bà quản gia
Other Vietnamese words related to như một bà quản gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of matronlike
Definitions and Meaning of matronlike in English
matronlike (a.)
Like a matron; sedate; grave; matronly.
FAQs About the word matronlike
như một bà quản gia
Like a matron; sedate; grave; matronly.
No synonyms found.
No antonyms found.
matronizing => Bảo vệ, matronized => Matronized, matronize => hỗ trợ (một người mẹ), matronhood => Tình mẫu tử, matronal => gia trưởng,