Vietnamese Meaning of mastodynia
mastodynia
Other Vietnamese words related to mastodynia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mastodynia
- mastoid => Xuống chũm chích
- mastoid bone => Xương chũm chày
- mastoid process => Quá trình núm vú
- mastoidal => chũm chấu
- mastoidale => Thùy nhũ
- mastoidectomy => Phẫu thuật cắt bỏ xương chũm
- mastoiditis => Viêm xương chũm
- mastopexy => nâng ngực sa trễ
- mastotermes => Mastotermes
- mastotermes darwiniensis => Mối khổng lồ phương bắc
Definitions and Meaning of mastodynia in English
mastodynia (n.)
Alt. of Mastodyny
FAQs About the word mastodynia
Definition not available
Alt. of Mastodyny
No synonyms found.
No antonyms found.
mastodontic => khổng lồ, mastodont => Mastodon, mastodonsaurus => Mastodonsaurus, mastodon => Mastoron, mastocyte => Tế bào mασt,