Vietnamese Meaning of masquer
masquer
Other Vietnamese words related to masquer
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of masquer
- masquerade => vũ hội hóa trang
- masquerade ball => dạ hội hóa trang
- masquerade costume => Trang phục dạ hội hóa trang
- masquerade party => Bữa tiệc hóa trang
- masqueraded => cải trang
- masquerader => người hóa trang
- masquerading => cải trang thành
- mass => khối lượng
- mass action => hành động quần chúng
- mass card => thiệp báo tử
Definitions and Meaning of masquer in English
masquer (n)
a participant in a masquerade
FAQs About the word masquer
Definition not available
a participant in a masquerade
No synonyms found.
No antonyms found.
masque => mặt nạ, masqat => Muscat, masoud => Masud, masorite => masôra, masoretical => Masoretic,