Vietnamese Meaning of marine mussel
Nghêu
Other Vietnamese words related to Nghêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of marine mussel
- marine museum => Bảo tàng hàng hải
- marine mine => Mìn biển
- marine law => Luật hàng hải
- marine iguana => Kỳ đà biển
- marine glue => Keo biển
- marine engineer => Kỹ sư hàng hải
- marine creature => Sinh vật biển
- marine corps intelligence activity => Hoạt động tình báo của Thủy quân lục chiến
- marine corps => Thủy quân lục chiến
- marine archeology => khảo cổ biển
Definitions and Meaning of marine mussel in English
marine mussel (n)
marine bivalve mollusk having a dark elongated shell; live attached to solid objects especially in intertidal zones
FAQs About the word marine mussel
Nghêu
marine bivalve mollusk having a dark elongated shell; live attached to solid objects especially in intertidal zones
No synonyms found.
No antonyms found.
marine museum => Bảo tàng hàng hải, marine mine => Mìn biển, marine law => Luật hàng hải, marine iguana => Kỳ đà biển, marine glue => Keo biển,