Vietnamese Meaning of maioid
maioid
Other Vietnamese words related to maioid
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of maioid
- main-topsail => Cánh buồm trên cùng
- main-topmast => Cột buồm chính trên đỉnh
- maintop => Đỉnh cột buồm chính
- maintenon => Maintenon
- maintenance staff => nhân viên bảo trì
- maintenance man => Người bảo trì
- maintenance => bảo dưỡng
- maintainor => người bảo trì
- maintaining => duy trì
- maintainer => người duy trì
Definitions and Meaning of maioid in English
maioid (a.)
Of or pertaining to the genus Maia, or family Maiadeae.
FAQs About the word maioid
maioid
Of or pertaining to the genus Maia, or family Maiadeae.
No synonyms found.
No antonyms found.
main-topsail => Cánh buồm trên cùng, main-topmast => Cột buồm chính trên đỉnh, maintop => Đỉnh cột buồm chính, maintenon => Maintenon, maintenance staff => nhân viên bảo trì,