FAQs About the word maintainor

người bảo trì

One who, not being interested, maintains a cause depending between others, by furnishing money, etc., to either party.

No synonyms found.

No antonyms found.

maintaining => duy trì, maintainer => người duy trì, maintained => được duy trì, maintainable => Có thể bảo trì, maintain => duy trì,