Vietnamese Meaning of mage
Pháp sư
Other Vietnamese words related to Pháp sư
- ảo thuật gia
- Pháp sư
- Phù thủy
- thầy phù thủy
- quyến rũ
- ảo thuật gia
- ảo thuật gia
- Pháp sư
- thầy phù thủy
- phù thủy
- Pháp sư triệu hồi
- pháp sư
- voodoo
- phù thủy
- thầy bói
- Phù thủy
- thầy trừ tà
- thầy bói
- phù thủy
- Hex
- thầy mo
- người theo thuyết huyền bí
- Nhà tiên tri
- người có khả năng nhìn trước
- thầy bói
- phù thủy
- nhà làm phép lạ
- Đấng làm phép lạ
- người làm phép lạ
- vu du
- Bác sĩ phù thủy
Nearest Words of mage
Definitions and Meaning of mage in English
mage (n.)
A magician.
FAQs About the word mage
Pháp sư
A magician.
ảo thuật gia,Pháp sư,Phù thủy,thầy phù thủy,quyến rũ,ảo thuật gia,ảo thuật gia,Pháp sư,thầy phù thủy,phù thủy
No antonyms found.
magdeburg => Magdeburg, magdaleon => ma-da-len, magdalena river => Sông Magdalena, magdalena => Magdalene, magdalen => Maria Magdalena,