Vietnamese Meaning of macaronies
mì ống
Other Vietnamese words related to mì ống
Nearest Words of macaronies
Definitions and Meaning of macaronies in English
macaronies (pl.)
of Macaroni
FAQs About the word macaronies
mì ống
of Macaroni
đẹp trai,bạn,gã ăn chơi trác táng,Beau Brummell,tài tử,hào hoa,chim ác là,Thằn lằn salon,chàng trai đẹp,lưỡi
lười,Xlô-ven
macaronic => mì ống, macaronian => Mì ống, macaroni wheat => Lúa mì làm mỳ ống, macaroni salad => Salad nui, macaroni and cheese => Macaroni và pho mát,