Vietnamese Meaning of lycopodiate
dương xỉ club
Other Vietnamese words related to dương xỉ club
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lycopodiate
- lycopodiales => Lycopsida
- lycopodiaceous => lycopodiaceous
- lycopodiaceae => Ngành dương xỉ quyết
- lycopode => cỏ đỏ tía
- lycopod => Thạch tùng
- lycophyta => Thân ngành Rêu thông
- lycopersicum => Cà chua
- lycopersicon esculentum cerasiforme => Cà chua bi
- lycopersicon esculentum => cà chua
- lycopersicon => cà chua
- lycopodineae => Lycopodineae
- lycopodite => Rêu chùm
- lycopodium => rau má
- lycopodium alopecuroides => thạch tùng đuôi cáo
- lycopodium alpinum => Địa y lý sơn
- lycopodium clavitum => cỏ may mắn
- lycopodium complanatum => Lycopodium complanatum
- lycopodium lucidulum => Lycopodium lucidulum
- lycopodium obscurum => Lycopodium obscurum
- lycopodium selago => Kim phượng thảo
Definitions and Meaning of lycopodiate in English
lycopodiate (n)
club mosses and related forms: includes Lycopodiales; Isoetales; Selaginellales; and extinct Lepidodendrales; sometimes considered a subdivision of Tracheophyta
FAQs About the word lycopodiate
dương xỉ club
club mosses and related forms: includes Lycopodiales; Isoetales; Selaginellales; and extinct Lepidodendrales; sometimes considered a subdivision of Tracheophyta
No synonyms found.
No antonyms found.
lycopodiales => Lycopsida, lycopodiaceous => lycopodiaceous, lycopodiaceae => Ngành dương xỉ quyết, lycopode => cỏ đỏ tía, lycopod => Thạch tùng,