Vietnamese Meaning of lycopersicon
cà chua
Other Vietnamese words related to cà chua
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lycopersicon
- lycopersicon esculentum => cà chua
- lycopersicon esculentum cerasiforme => Cà chua bi
- lycopersicum => Cà chua
- lycophyta => Thân ngành Rêu thông
- lycopod => Thạch tùng
- lycopode => cỏ đỏ tía
- lycopodiaceae => Ngành dương xỉ quyết
- lycopodiaceous => lycopodiaceous
- lycopodiales => Lycopsida
- lycopodiate => dương xỉ club
Definitions and Meaning of lycopersicon in English
lycopersicon (n)
tomatoes
FAQs About the word lycopersicon
cà chua
tomatoes
No synonyms found.
No antonyms found.
lycoperdon => Nấm hương, lycoperdales => Lycoperdales, lycoperdaceae => Lycoperdaceae, lycopene => Lycopen, lycium halimifolium => Kỷ tử,