Vietnamese Meaning of lower jawbone
Xương hàm dưới
Other Vietnamese words related to Xương hàm dưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lower jawbone
- lower jaw => hàm dưới
- lower egypt => Hạ Ai Cập
- lower deck => Boong dưới
- lower criticism => phê bình văn bản
- lower court => toà sơ thẩm
- lower class => Giai cấp công nhân
- lower carboniferous period => Kỷ Than Đá Hạ
- lower carboniferous => Than đá dưới
- lower cannon => pháo bên dưới
- lower california => Baja California
- lower limit => Giới hạn dưới
- lower mantle => Manti dưới
- lower oneself => Hạ thấp mình
- lower paleolithic => Đá cũ dưới
- lower peninsula => Bán đảo dưới
- lower rank => Hạng thấp hơn
- lower respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
- lower respiratory tract => Đường hô hấp dưới
- lower respiratory tract smear => Phiến đồ đường thở dưới
- lower saxony => Niedersachsen
Definitions and Meaning of lower jawbone in English
lower jawbone (n)
the jaw in vertebrates that is hinged to open the mouth
FAQs About the word lower jawbone
Xương hàm dưới
the jaw in vertebrates that is hinged to open the mouth
No synonyms found.
No antonyms found.
lower jaw => hàm dưới, lower egypt => Hạ Ai Cập, lower deck => Boong dưới, lower criticism => phê bình văn bản, lower court => toà sơ thẩm,