Vietnamese Meaning of lower deck
Boong dưới
Other Vietnamese words related to Boong dưới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lower deck
- lower criticism => phê bình văn bản
- lower court => toà sơ thẩm
- lower class => Giai cấp công nhân
- lower carboniferous period => Kỷ Than Đá Hạ
- lower carboniferous => Than đá dưới
- lower cannon => pháo bên dưới
- lower california => Baja California
- lower bound => Giới hạn dưới
- lower berth => Giường nằm tầng dưới
- lower => Thấp hơn
- lower egypt => Hạ Ai Cập
- lower jaw => hàm dưới
- lower jawbone => Xương hàm dưới
- lower limit => Giới hạn dưới
- lower mantle => Manti dưới
- lower oneself => Hạ thấp mình
- lower paleolithic => Đá cũ dưới
- lower peninsula => Bán đảo dưới
- lower rank => Hạng thấp hơn
- lower respiratory infection => Nhiễm trùng đường hô hấp dưới
Definitions and Meaning of lower deck in English
lower deck (n)
the deck below the main deck
FAQs About the word lower deck
Boong dưới
the deck below the main deck
No synonyms found.
No antonyms found.
lower criticism => phê bình văn bản, lower court => toà sơ thẩm, lower class => Giai cấp công nhân, lower carboniferous period => Kỷ Than Đá Hạ, lower carboniferous => Than đá dưới,