FAQs About the word loose-jowled

má hóp

having sagging folds of flesh beneath the chin or lower jaw

No synonyms found.

No antonyms found.

loose-jointed => khớp lỏng, loose-fitting => rộng thùng thình, loosed => lỏng, loose woman => người phụ nữ hư hỏng, loose smut => Bệnh đầu smut,