FAQs About the word loose-fitting

rộng thùng thình

not fitting closely; hanging loosely

No synonyms found.

No antonyms found.

loosed => lỏng, loose woman => người phụ nữ hư hỏng, loose smut => Bệnh đầu smut, loose sentence => Câu lỏng lẻo, loose off => lỏng,