Vietnamese Meaning of long-branched
nhiều cành dài
Other Vietnamese words related to nhiều cành dài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of long-branched
- long-breathed => hơi thở dài
- longcase clock => Đồng hồ đứng
- long-chain => dài chuỗi
- long-chain molecule => Phân tử chuỗi dài
- long-clawed prawn => Tôm hùm càng dài
- long-dated => dài hạn
- long-distance => xa
- long-distance call => Gọi điện thoại đường dài
- long-distance runner => Vận động viên chạy đường dài
- long-drawn => dài
Definitions and Meaning of long-branched in English
long-branched (s)
having long branches
FAQs About the word long-branched
nhiều cành dài
having long branches
No synonyms found.
No antonyms found.
longbowman => Cung thủ, longbow => Cung dài, long-bodied => dài người, longboat => Thuyền dài, long-billed marsh wren => Chim đớp ruồi đầm lầy mỏ dài,