FAQs About the word long-branched

nhiều cành dài

having long branches

No synonyms found.

No antonyms found.

longbowman => Cung thủ, longbow => Cung dài, long-bodied => dài người, longboat => Thuyền dài, long-billed marsh wren => Chim đớp ruồi đầm lầy mỏ dài,