FAQs About the word long-bodied

dài người

having a relatively long body

No synonyms found.

No antonyms found.

longboat => Thuyền dài, long-billed marsh wren => Chim đớp ruồi đầm lầy mỏ dài, long-beard => râu dài, longbeard => râu dài, longbeak => mỏ dài,