Vietnamese Meaning of local government
chính quyền địa phương
Other Vietnamese words related to chính quyền địa phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of local government
- local department => Sở địa phương
- local call => Cuộc gọi nội hạt
- local authority => chính quyền địa phương
- local area network => mạng cục bộ
- local anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ
- local anesthesia => Gây tê tại chỗ
- local anaesthetic => Thuốc gây tê tại chỗ
- local anaesthesia => [[gây tê tại chỗ]]
- local => Địa phương
- loca => loka
- local option => Tùy chọn địa phương
- local oscillator => Dao động cục bộ
- local post office => bưu điện địa phương
- local road => Đường địa phương
- local street => Đường phố địa phương
- local time => Giờ địa phương
- locale => Ngôn ngữ của thiết bị
- localisation => Đa địa phương hóa
- localisation of function => Bản địa hóa của chức năng
- localisation principle => Nguyên tắc bản địa hóa
Definitions and Meaning of local government in English
local government (n)
the government of a local area
FAQs About the word local government
chính quyền địa phương
the government of a local area
No synonyms found.
No antonyms found.
local department => Sở địa phương, local call => Cuộc gọi nội hạt, local authority => chính quyền địa phương, local area network => mạng cục bộ, local anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ,