Vietnamese Meaning of local area network
mạng cục bộ
Other Vietnamese words related to mạng cục bộ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of local area network
- local authority => chính quyền địa phương
- local call => Cuộc gọi nội hạt
- local department => Sở địa phương
- local government => chính quyền địa phương
- local option => Tùy chọn địa phương
- local oscillator => Dao động cục bộ
- local post office => bưu điện địa phương
- local road => Đường địa phương
- local street => Đường phố địa phương
- local time => Giờ địa phương
Definitions and Meaning of local area network in English
local area network (n)
a local computer network for communication between computers; especially a network connecting computers and word processors and other electronic office equipment to create a communication system between offices
FAQs About the word local area network
mạng cục bộ
a local computer network for communication between computers; especially a network connecting computers and word processors and other electronic office equipmen
No synonyms found.
No antonyms found.
local anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ, local anesthesia => Gây tê tại chỗ, local anaesthetic => Thuốc gây tê tại chỗ, local anaesthesia => [[gây tê tại chỗ]], local => Địa phương,