Vietnamese Meaning of lie down
Nằm xuống
Other Vietnamese words related to Nằm xuống
Nearest Words of lie down
Definitions and Meaning of lie down in English
lie down (v)
assume a reclining position
FAQs About the word lie down
Nằm xuống
assume a reclining position
ghế sô pha,Điểm trả khách,gật đầu,Ngả lưng,ngủ,giường tầng,Nằm xuống,chợp mắt,ngủ trưa,cá rô
phát sinh,Dậy,tăng,đánh thức,đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,đánh thức,khuấy,cuộc nổi dậy
lie dormant => tiềm ẩn, lie detector => máy phát hiện nói dối, lie awake => nằm không ngủ, lie around => lười biếng, lie about => nói dối về,