Vietnamese Meaning of leviratical

hôn nhân của người anh với vợ góa của người em đã chết

Other Vietnamese words related to hôn nhân của người anh với vợ góa của người em đã chết

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of leviratical in English

Webster

leviratical (a.)

Of, pertaining to, or in accordance with, a law of the ancient Israelites and other tribes and races, according to which a woman, whose husband died without issue, was married to the husband's brother.

FAQs About the word leviratical

hôn nhân của người anh với vợ góa của người em đã chết

Of, pertaining to, or in accordance with, a law of the ancient Israelites and other tribes and races, according to which a woman, whose husband died without iss

No synonyms found.

No antonyms found.

levirate => hôn nhân hợp pháp giữa một người đàn ông với vợ của anh trai đã mất, levir => Anh (em) rể, leviner => leviner, levin => Levin, levi-lorrain dwarf => Người lùn Levi-Lorrain,