Vietnamese Meaning of levir
Anh (em) rể
Other Vietnamese words related to Anh (em) rể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of levir
- levirate => hôn nhân hợp pháp giữa một người đàn ông với vợ của anh trai đã mất
- leviratical => hôn nhân của người anh với vợ góa của người em đã chết
- leviration => hôn nhân thử nghiệm
- levirostres => Levirostris
- levis => Levi's
- levi's => Levi's
- levisticum => Cần tây
- levisticum officinale => Ngò tây
- levi-strauss => Levi Strauss
- levitate => Bay
Definitions and Meaning of levir in English
levir (n.)
A husband's brother; -- used in reference to levirate marriages.
FAQs About the word levir
Anh (em) rể
A husband's brother; -- used in reference to levirate marriages.
No synonyms found.
No antonyms found.
leviner => leviner, levin => Levin, levi-lorrain dwarf => Người lùn Levi-Lorrain, levigation => đánh bóng, levigating => đánh bóng,