Vietnamese Meaning of letter security
An toàn thư từ
Other Vietnamese words related to An toàn thư từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of letter security
- letter paper => Giấy viết thư
- letter opener => dao rọc giấy
- letter of the alphabet => Chữ cái
- letter of marque => Thư giới thiệu
- letter of mark and reprisal => Thư cho phép cướp phá và trả đũa
- letter of jeremiah => thư Giê-rê-mi
- letter of intent => thư bày tỏ ý định
- letter of credit => thư tín dụng
- letter case => Đơn vị chữ
- letter carrier => Người đưa thư
Definitions and Meaning of letter security in English
letter security (n)
a stock or bond that is not registered with the Securities and Exchange Commission and cannot be sold in the public market
FAQs About the word letter security
An toàn thư từ
a stock or bond that is not registered with the Securities and Exchange Commission and cannot be sold in the public market
No synonyms found.
No antonyms found.
letter paper => Giấy viết thư, letter opener => dao rọc giấy, letter of the alphabet => Chữ cái, letter of marque => Thư giới thiệu, letter of mark and reprisal => Thư cho phép cướp phá và trả đũa,