Vietnamese Meaning of letter of marque
Thư giới thiệu
Other Vietnamese words related to Thư giới thiệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of letter of marque
- letter of mark and reprisal => Thư cho phép cướp phá và trả đũa
- letter of jeremiah => thư Giê-rê-mi
- letter of intent => thư bày tỏ ý định
- letter of credit => thư tín dụng
- letter case => Đơn vị chữ
- letter carrier => Người đưa thư
- letter box => hộp thư
- letter bond => Trái phiếu
- letter => thư
- letted => bị ngăn cản
Definitions and Meaning of letter of marque in English
letter of marque (n)
a license to a private citizen to seize property of another nation
FAQs About the word letter of marque
Thư giới thiệu
a license to a private citizen to seize property of another nation
No synonyms found.
No antonyms found.
letter of mark and reprisal => Thư cho phép cướp phá và trả đũa, letter of jeremiah => thư Giê-rê-mi, letter of intent => thư bày tỏ ý định, letter of credit => thư tín dụng, letter case => Đơn vị chữ,