Vietnamese Meaning of lepismoid
cá bạc
Other Vietnamese words related to cá bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lepismoid
- lepismatidae => Côn trùng cá bạc
- lepisma saccharina => Côn trùng vảy cá
- lepisma => cá bạc
- lepiotaceae => Cây nấm dù
- lepiota rubrotincta => Lepiota rubrotincta
- lepiota rhacodes => Lepiota rhacodes
- lepiota procera => Nấm ô
- lepiota naucina => Nấm ô
- lepiota morgani => Nấm ô Morgan
- lepiota clypeolaria => Le-pi-ô-ta-cly-pe-ô-la-ria
- lepisosteidae => Lepisosteidae
- lepisosteus => Cá sấu
- lepisosteus osseus => Cá sấu hoa
- lepista irina => Lepista irina
- lepomis => Lepomis
- lepomis gibbosus => Cá mặt trời hạt bí ngô
- lepomis macrochirus => Cá rô xanh
- lepomis punctatus => Cá mặt trời
- leporid => thỏ
- leporid mammal => Động vật có vú thuộc bộ Thỏ
Definitions and Meaning of lepismoid in English
lepismoid (a.)
Like or pertaining to the Lepisma.
FAQs About the word lepismoid
cá bạc
Like or pertaining to the Lepisma.
No synonyms found.
No antonyms found.
lepismatidae => Côn trùng cá bạc, lepisma saccharina => Côn trùng vảy cá, lepisma => cá bạc, lepiotaceae => Cây nấm dù, lepiota rubrotincta => Lepiota rubrotincta,