Vietnamese Meaning of lepismatidae
Côn trùng cá bạc
Other Vietnamese words related to Côn trùng cá bạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lepismatidae
- lepisma saccharina => Côn trùng vảy cá
- lepisma => cá bạc
- lepiotaceae => Cây nấm dù
- lepiota rubrotincta => Lepiota rubrotincta
- lepiota rhacodes => Lepiota rhacodes
- lepiota procera => Nấm ô
- lepiota naucina => Nấm ô
- lepiota morgani => Nấm ô Morgan
- lepiota clypeolaria => Le-pi-ô-ta-cly-pe-ô-la-ria
- lepiota cepaestipes => Nấm nướng chân hành
Definitions and Meaning of lepismatidae in English
lepismatidae (n)
firebrats
FAQs About the word lepismatidae
Côn trùng cá bạc
firebrats
No synonyms found.
No antonyms found.
lepisma saccharina => Côn trùng vảy cá, lepisma => cá bạc, lepiotaceae => Cây nấm dù, lepiota rubrotincta => Lepiota rubrotincta, lepiota rhacodes => Lepiota rhacodes,