Vietnamese Meaning of lepidosauria
Loang giác long
Other Vietnamese words related to Loang giác long
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lepidosauria
- lepidoptery => bướm
- lepidopterous insect => Côn trùng cánh vảy
- lepidopterous => Lepidoptera
- lepidopteron => bướm
- lepidopterology => Côn trùng học
- lepidopterologist => Nhà côn trùng học về cánh vảy
- lepidopterist => Nhà côn trùng học Lepidoptera
- lepidopteran => bướm
- lepidopteral => loài cánh vẩy
- lepidoptera => Bộ Cánh vảy
- lepidosiren => cá phổi
- lepidote => có vảy
- lepidoted => có vảy
- lepidothamnus => Lepidothamnus
- lepidothamnus fonkii => Lepidothamnus fonkii
- lepidothamnus laxifolius => Lepidothamnus laxifolius
- lepiota => Nấm sò
- lepiota americana => Lepiota americana
- lepiota cepaestipes => Nấm nướng chân hành
- lepiota clypeolaria => Le-pi-ô-ta-cly-pe-ô-la-ria
Definitions and Meaning of lepidosauria in English
lepidosauria (n)
diapsid reptiles: lizards; snakes; tuataras
lepidosauria (n. pl.)
A division of reptiles, including the serpents and lizards; the Plagiotremata.
FAQs About the word lepidosauria
Loang giác long
diapsid reptiles: lizards; snakes; tuatarasA division of reptiles, including the serpents and lizards; the Plagiotremata.
No synonyms found.
No antonyms found.
lepidoptery => bướm, lepidopterous insect => Côn trùng cánh vảy, lepidopterous => Lepidoptera, lepidopteron => bướm, lepidopterology => Côn trùng học,