Vietnamese Meaning of lenticulas
đậu lăng
Other Vietnamese words related to đậu lăng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lenticulas
Definitions and Meaning of lenticulas in English
lenticulas (pl.)
of Lenticula
FAQs About the word lenticulas
đậu lăng
of Lenticula
No synonyms found.
No antonyms found.
lenticularly => dạng thấu kính, lenticular nucleus => Hạt nhân hình thấu kính, lenticular => giống thấu kính, lenticulae => Mây thấu kính, lenticula => Thấu kính,