Vietnamese Meaning of knits
đan
Other Vietnamese words related to đan
Nearest Words of knits
Definitions and Meaning of knits in English
knits (n. pl.)
Small particles of ore.
FAQs About the word knits
đan
Small particles of ore.
hợp đồng,khoai tây chiên giòn,rãnh,gợn sóng,xếp nếp,nếp nhăn,bấm,nếp gấp,Nếp nhăn,gợn sóng
làm phẳng,bàn là,ủi,máy in,làm mịn,làm mịn,làm thẳng,Số chẵn,làm mịn,sắp xếp
knitchet => kim đan móc, knitch => hốc tường, knitback => Đan trở lại, knit stitch => Mũi đan, knit => Đan,