Vietnamese Meaning of kinsmanship
Quan hệ họ hàng
Other Vietnamese words related to Quan hệ họ hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kinsmanship
Definitions and Meaning of kinsmanship in English
kinsmanship (n.)
Kinship.
FAQs About the word kinsmanship
Quan hệ họ hàng
Kinship.
No synonyms found.
No antonyms found.
kinsman => người thân, kinship system => hệ thống họ hàng, kinship group => nhóm họ hàng, kinship => Quan hệ họ hàng, kinshasa => Kinshasa,