Vietnamese Meaning of kinanesthesia
cảm giác vận động
Other Vietnamese words related to cảm giác vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kinanesthesia
Definitions and Meaning of kinanesthesia in English
kinanesthesia (n)
inability to sense movement
FAQs About the word kinanesthesia
cảm giác vận động
inability to sense movement
No synonyms found.
No antonyms found.
kinaesthetically => về vận động, kinaesthetic => theo cảm giác vận động, kinaesthesis => cảm giác vận động, kinaesthesia => thính cảm, kinaesodic => Thể vận động,