Vietnamese Meaning of kenzo tange
Kenzo Tange
Other Vietnamese words related to Kenzo Tange
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kenzo tange
- kenyata => Kenyatta
- kenyapithecus => Kenyapithecus
- kenyan shilling => Shilling Kenya
- kenyan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Kenya
- kenyan => Người Kenya
- kenya fever => Sốt Kenia
- kenya => Kenya
- kentucy blue grass => cỏ xanh Kentucky (cỏ xanh, cỏ xanh Kêntu, cỏ xanh miền Kêntu)
- kentucky yellowwood => Cây gỗ vàng Kentucky
- kentucky wonder bean => Đậu Kentucky Wonder
- keogh plan => Kế hoạch Keogh
- keokuk => Keokuk
- kepi => Mũ lưỡi trai
- kepler => Kepler
- kepler's first law => Định luật đầu tiên của Kepler
- kepler's law => Định luật Kepler
- kepler's law of planetary motion => Định luật Kepler về chuyển động hành tinh
- kepler's second law => Định luật Kepler thứ hai
- kepler's third law => Định luật thứ ba của Kepler
- kept => giữ
Definitions and Meaning of kenzo tange in English
kenzo tange (n)
Japanese architect (born in 1913)
FAQs About the word kenzo tange
Kenzo Tange
Japanese architect (born in 1913)
No synonyms found.
No antonyms found.
kenyata => Kenyatta, kenyapithecus => Kenyapithecus, kenyan shilling => Shilling Kenya, kenyan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Kenya, kenyan => Người Kenya,