Vietnamese Meaning of kenyan monetary unit
Đơn vị tiền tệ Kenya
Other Vietnamese words related to Đơn vị tiền tệ Kenya
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kenyan monetary unit
- kenyan => Người Kenya
- kenya fever => Sốt Kenia
- kenya => Kenya
- kentucy blue grass => cỏ xanh Kentucky (cỏ xanh, cỏ xanh Kêntu, cỏ xanh miền Kêntu)
- kentucky yellowwood => Cây gỗ vàng Kentucky
- kentucky wonder bean => Đậu Kentucky Wonder
- kentucky wonder => Kentucky Wonder
- kentucky derby => Kentucky Derby
- kentucky coffee tree => Cây cà phê Kentucky
- kentucky bluegrass => cỏ bluegrass Kentucky
Definitions and Meaning of kenyan monetary unit in English
kenyan monetary unit (n)
monetary unit in Kenya
FAQs About the word kenyan monetary unit
Đơn vị tiền tệ Kenya
monetary unit in Kenya
No synonyms found.
No antonyms found.
kenyan => Người Kenya, kenya fever => Sốt Kenia, kenya => Kenya, kentucy blue grass => cỏ xanh Kentucky (cỏ xanh, cỏ xanh Kêntu, cỏ xanh miền Kêntu), kentucky yellowwood => Cây gỗ vàng Kentucky,