Vietnamese Meaning of kafilah
đoàn lữ hành
Other Vietnamese words related to đoàn lữ hành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kafilah
Definitions and Meaning of kafilah in English
kafilah (n.)
See Cafila.
FAQs About the word kafilah
đoàn lữ hành
See Cafila.
No synonyms found.
No antonyms found.
kaffle => Cà phê, kaffiyeh => khăn quàng cổ, kaffir pox => Bệnh đậu mùa trên người Kaffir, kaffir corn => lúa miến, kaffir cat => Mèo cà phê,