Vietnamese Meaning of kaffle
Cà phê
Other Vietnamese words related to Cà phê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kaffle
Definitions and Meaning of kaffle in English
kaffle (n.)
See Coffle.
FAQs About the word kaffle
Cà phê
See Coffle.
No synonyms found.
No antonyms found.
kaffiyeh => khăn quàng cổ, kaffir pox => Bệnh đậu mùa trên người Kaffir, kaffir corn => lúa miến, kaffir cat => Mèo cà phê, kaffir bread => Bánh mì kafir,