FAQs About the word kaffle

Cà phê

See Coffle.

No synonyms found.

No antonyms found.

kaffiyeh => khăn quàng cổ, kaffir pox => Bệnh đậu mùa trên người Kaffir, kaffir corn => lúa miến, kaffir cat => Mèo cà phê, kaffir bread => Bánh mì kafir,