Vietnamese Meaning of juvenile amaurotic idiocy
juvenile amaurotic idiocy
Other Vietnamese words related to juvenile amaurotic idiocy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of juvenile amaurotic idiocy
- juvenile body => Cơ thể trẻ trung
- juvenile court => Tòa án trẻ em
- juvenile delinquency => tội phạm vị thành niên
- juvenile delinquent => tội phạm vị thành niên
- juvenile diabetes => Bệnh tiểu đường thời thơ ấu
- juvenile person => người trẻ tuổi
- juvenile rheumatoid arthritis => Viêm khớp dạng thấp ở trẻ em
- juvenile wart => Mụn cóc thời trẻ
- juvenileness => tuổi trẻ
- juvenile-onset diabetes => Bệnh tiểu đường tuổi vị thành niên
Definitions and Meaning of juvenile amaurotic idiocy in English
juvenile amaurotic idiocy (n)
a congenital progressive disorder of lipid metabolism having an onset at age 5 and characterized by blindness and dementia and early death
FAQs About the word juvenile amaurotic idiocy
Definition not available
a congenital progressive disorder of lipid metabolism having an onset at age 5 and characterized by blindness and dementia and early death
No synonyms found.
No antonyms found.
juvenile => trẻ, juvenescent => trẻ trẻ, juvenescence => tuổi trẻ, juvenal => Juvenal, jutty => lồi ra,