Vietnamese Meaning of justifiedly
chính đáng
Other Vietnamese words related to chính đáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of justifiedly
Definitions and Meaning of justifiedly in English
justifiedly (r)
with honesty
FAQs About the word justifiedly
chính đáng
with honesty
No synonyms found.
No antonyms found.
justified => chính đáng, justificatory => biện minh, justificator => người biện hộ, justificative => sự biện minh, justification => biện minh,