FAQs About the word justificator

người biện hộ

One who justifies or vindicates; a justifier.

No synonyms found.

No antonyms found.

justificative => sự biện minh, justification => biện minh, justifiably => chính đáng, justifiable => có thể biện minh, justicoat => Áo choàng công lý,