FAQs About the word jurdiccion

quyền tài phán

Jurisdiction.

No synonyms found.

No antonyms found.

jura-trias => kỷ Jura - kỷ Trias, juratory => tuyên thệ, jurat => hội thẩm viên, jurassic period => kỷ Jura, jurassic => kỷ Jura,