FAQs About the word junketed

đi

of Junket

nuôi,vinh dự,được công nhận,đãi,tiệc tùng,lên máy bay,phục vụ,ăn tối,ăn tiệc,được tôn vinh, được tôn trọng

No antonyms found.

junket => công du, junkers => Junkers, junkerism => phế liệu, junker => rác thải, junk shop => Chợ đồ cũ,